Khi thực hiện các giao dịch mua bán, chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất hoặc nhà ở, hầu hết đều yêu cầu phải xác nhận tính pháp lý của hợp đồng.
Tuy nhiên, nhiều người dân vẫn nhầm lẫn giữa “công chứng” và “chứng thực” — dẫn đến các hợp đồng bị vô hiệu, không được sang tên Sổ đỏ, hoặc gặp rủi ro tranh chấp về sau.
Hiểu đúng hai khái niệm này giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời thực hiện giao dịch hợp pháp và an toàn.
Theo Luật Công chứng 2014, công chứng là việc công chứng viên chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch bằng văn bản mà các bên đã ký kết.
Cơ quan thực hiện: Phòng Công chứng Nhà nước hoặc Văn phòng Công chứng tư nhân.
Giá trị pháp lý:
Hợp đồng công chứng có hiệu lực thi hành ngay.
Là chứng cứ có giá trị cao nhất nếu xảy ra tranh chấp.
Không cần xác minh lại chữ ký hay nội dung.
Theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP, chứng thực là việc cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước (thường là UBND cấp xã, phường) xác nhận chữ ký, bản sao hoặc nội dung hợp đồng là đúng với bản gốc.
- Cơ quan thực hiện: Ủy ban nhân dân cấp xã/phường, Phòng Tư pháp cấp huyện.
- Giá trị pháp lý:
Chỉ xác nhận chữ ký và nhân thân người ký.
Không chịu trách nhiệm về nội dung của hợp đồng.
Tiêu chí | Công chứng | Chứng thực |
---|---|---|
Cơ quan thực hiện | Phòng/Văn phòng Công chứng | UBND cấp xã, phường |
Người ký xác nhận | Công chứng viên | Cán bộ tư pháp – hộ tịch |
Phạm vi xác nhận | Tính hợp pháp và nội dung hợp đồng | Chữ ký, bản sao giấy tờ |
Giá trị pháp lý | Có hiệu lực bắt buộc, là chứng cứ nếu tranh chấp | Hạn chế hơn, chỉ chứng minh chữ ký thật |
Chi phí | Cao hơn (tính theo giá trị hợp đồng) | Thấp hơn |
Thời gian thực hiện | 1–2 ngày | Trong ngày |
Áp dụng phổ biến | Mua bán, tặng cho, thế chấp, chuyển nhượng | Ủy quyền, cam kết, xác nhận chữ ký |
Theo Điều 167 Luật Đất đai 2013 (vẫn còn hiệu lực đến khi Luật 2024 áp dụng), các giao dịch bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực gồm:
Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
Hợp đồng mua bán, tặng cho, thế chấp nhà ở.
* Tuy nhiên, trong các trường hợp trên, công chứng tại văn phòng công chứng luôn được ưu tiên hơn chứng thực, bởi đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ hơn.
Hợp đồng ủy quyền (để thực hiện thủ tục hành chính, không chuyển quyền sở hữu).
Cam kết tài sản, xác nhận hồ sơ nhân thân.
Một số trường hợp nhỏ lẻ ở nông thôn, nơi chưa có văn phòng công chứng hoạt động.
Hợp đồng vô hiệu – nếu giao dịch đáng ra phải công chứng nhưng chỉ chứng thực tại xã/phường.
Không được sang tên Sổ đỏ – Văn phòng đăng ký đất đai sẽ từ chối hồ sơ.
Mất quyền khi tranh chấp – vì hợp đồng chứng thực không chứng minh được nội dung giao dịch.
Bị lợi dụng chữ ký giả mạo, nhất là trong hợp đồng ủy quyền hoặc chuyển nhượng trái phép.
Chuẩn bị CMND/CCCD, Sổ đỏ, giấy tờ hôn nhân, hộ khẩu đầy đủ.
Kiểm tra kỹ diện tích, số thửa, tờ bản đồ, thông tin người nhận chuyển nhượng.
Đọc kỹ hợp đồng trước khi ký, đặc biệt là điều khoản thanh toán và nghĩa vụ thuế.
Nên công chứng tại địa bàn nơi có đất, để tránh rủi ro khi sang tên.
Luật sư hoặc chuyên viên pháp lý của Công ty Phú Thành có thể:
Soạn thảo hợp đồng đúng quy định pháp luật.
Kiểm tra tính pháp lý của đất, tránh bị mua “đất quy hoạch”.
Đại diện khách hàng thực hiện thủ tục công chứng – chứng thực, sang tên Sổ đỏ.
Bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp hoặc bị lừa đảo.
Công chứng và chứng thực đều là những bước pháp lý quan trọng trong giao dịch nhà đất, nhưng mục đích và giá trị pháp lý hoàn toàn khác nhau.
- Công chứng phù hợp cho mọi giao dịch chuyển quyền.
- Chứng thực chỉ nên dùng cho các văn bản ủy quyền hoặc xác nhận chữ ký.
Để an toàn, bạn nên nhờ tư vấn của luật sư hoặc đơn vị pháp lý uy tín trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng nào.